trang_banner

Các sản phẩm

Chào bạn, hãy đến để tư vấn sản phẩm của chúng tôi nhé!
  • Natri Metabisulphite Na2S2O5 dùng cho công nghiệp hóa chất

    Natri Metabisulphite Na2S2O5 dùng cho công nghiệp hóa chất

    Natri metabisulphite (Na2S2O5) là hợp chất vô cơ ở dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng, có mùi hăng nồng.Rất hòa tan trong nước, dung dịch nước của nó có tính axit.Khi tiếp xúc với axit mạnh, natri metabisulphite giải phóng sulfur dioxide và tạo thành muối tương ứng.Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hợp chất này không thích hợp để bảo quản lâu dài, vì nó sẽ bị oxy hóa thành natri sunfat khi tiếp xúc với không khí.

  • Bột tinh thể trắng natri bisulphite dùng cho công nghiệp thực phẩm

    Bột tinh thể trắng natri bisulphite dùng cho công nghiệp thực phẩm

    Natri bisulphite, một hợp chất vô cơ có công thức NaHSO3, là chất bột kết tinh màu trắng, có mùi khó chịu của sulfur dioxide, được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng, chất bảo quản, chất chống oxy hóa và chất ức chế vi khuẩn.
    Natri bisulphite, với công thức hóa học NaHSO3, là một hợp chất vô cơ quan trọng có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.Loại bột tinh thể màu trắng này có thể có mùi sulfur dioxide khó chịu, nhưng đặc tính vượt trội của nó còn hơn thế nữa.Hãy cùng đi sâu vào mô tả sản phẩm và khám phá các tính năng đa dạng của nó.

  • Magie Oxit

    Magie Oxit

    Hồ sơ sản phẩm Magie oxit, là hợp chất vô cơ, công thức hóa học MgO, là oxit của magie, là hợp chất ion, chất rắn màu trắng ở nhiệt độ phòng.Magiê oxit tồn tại trong tự nhiên dưới dạng magnesit và là nguyên liệu thô để nấu chảy magiê.Magiê oxit có khả năng chống cháy và cách nhiệt cao.Sau khi đốt ở nhiệt độ cao trên 1000oC có thể chuyển thành tinh thể, tăng lên 1500-2000 ° C thành oxit magiê cháy (magnesia) hoặc magiê thiêu kết hoặc ...
  • Nhôm sunfat không chứa sắt

    Nhôm sunfat không chứa sắt

    Hồ sơ sản phẩm Ngoại hình: pha lê vảy trắng, kích thước vảy là 0-15mm, 0-20mm, 0-50mm, 0-80mm.Nguyên liệu thô: axit sulfuric, nhôm hydroxit, v.v. Đặc tính: Sản phẩm này là tinh thể màu trắng dễ tan trong nước, không tan trong rượu, dung dịch nước có tính axit, nhiệt độ khử nước là 86,5oC, đun nóng đến 250oC để mất nước tinh thể, nhôm sunfat khan đun nóng đến 300oC bắt đầu phân hủy.Chất khan có ánh ngọc trai của tinh thể màu trắng.Chỉ số kỹ thuật MỤC ĐẶC BIỆT...
  • Ulotropin

    Ulotropin

    Hồ sơ sản phẩm Ulotropine hay còn gọi là hexamethylenetetramine, có công thức C6H12N4, là một hợp chất hữu cơ.Sản phẩm này không màu, tinh thể bóng hoặc bột tinh thể màu trắng, gần như không mùi, có thể cháy trong trường hợp cháy, ngọn lửa không khói, dung dịch nước có phản ứng kiềm rõ ràng.Sản phẩm này dễ tan trong nước, tan trong etanol hoặc triclometan, ít tan trong ete.Lĩnh vực ứng dụng chỉ số kỹ thuật: 1.Hexamethylenetetramine chủ yếu được sử dụng làm chất đóng rắn của r...
  • Phthalic anhydrit

    Phthalic anhydrit

    Hồ sơ sản phẩm Phthalic anhydrit, một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C8H4O3, là một anhydrit axit tuần hoàn được hình thành do sự khử nước của các phân tử axit phthalic.Nó là một loại bột tinh thể màu trắng, không hòa tan trong nước lạnh, ít tan trong nước nóng, ether, hòa tan trong ethanol, pyridin, benzen, carbon disulfide, v.v., và là một nguyên liệu hóa học hữu cơ quan trọng.Nó là chất trung gian quan trọng để điều chế chất dẻo phthalate, chất phủ, saccharin, thuốc nhuộm và hợp chất hữu cơ...
  • Axit photphoric 85%

    Axit photphoric 85%

    Hồ sơ sản phẩm Axit photphoric hay còn gọi là axit orthophosphoric là một axit vô cơ thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.Nó có tính axit mạnh vừa phải, công thức hóa học là H3PO4 và trọng lượng phân tử là 97,995.Không giống như một số axit dễ bay hơi, axit photphoric ổn định và không dễ bị phân hủy, khiến nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng.Mặc dù axit photphoric không mạnh bằng axit clohydric, axit sunfuric hoặc axit nitric, nhưng nó mạnh hơn axit axetic và axit boric...
  • Tetrahydrofuran để tổng hợp các chất trung gian hóa học

    Tetrahydrofuran để tổng hợp các chất trung gian hóa học

    Tetrahydrofuran (THF), còn được gọi là tetrahydrofuran và 1,4-epoxybutane, là một hợp chất hữu cơ dị vòng là một phần không thể thiếu trong các ngành công nghiệp khác nhau.Công thức hóa học của THF là C4H8O, thuộc nhóm ete và là kết quả của quá trình hydro hóa hoàn toàn furan.Các đặc tính độc đáo của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng.

  • Bari clorua để xử lý kim loại

    Bari clorua để xử lý kim loại

    Bari Clorua, hợp chất vô cơ, có công thức hóa học BaCl2, là chất thay đổi cuộc chơi cho các ngành công nghiệp khác nhau.Tinh thể màu trắng này không chỉ dễ tan trong nước mà còn ít tan trong axit clohydric và axit nitric.Vì nó không hòa tan trong ethanol và ether nên nó mang lại tính linh hoạt cho các dự án của bạn.Một tính năng đặc biệt của bari clorua là khả năng hấp thụ độ ẩm, khiến nó trở thành thành phần đáng tin cậy trong nhiều ứng dụng.

  • 2-Ethylanthraquinone để sản xuất Hydrogen Peroxide

    2-Ethylanthraquinone để sản xuất Hydrogen Peroxide

    2-Ethylanthraquinone (2-Ethylanthraquinone), là một tinh thể bong tróc màu vàng nhạt hòa tan trong dung môi hữu cơ.Hợp chất đa năng này có nhiệt độ nóng chảy 107-111 °C và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.

  • Azodiisobutyronitrile cho nhựa công nghiệp

    Azodiisobutyronitrile cho nhựa công nghiệp

    Azodiisobutyronitrile là một loại bột tinh thể màu trắng có khả năng hòa tan đặc biệt trong nhiều loại dung môi hữu cơ như ethanol, ether, toluene và metanol.Tính không hòa tan trong nước giúp nó tăng thêm độ ổn định, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy lâu dài.Độ tinh khiết và nhất quán của AIBN khiến nó trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi kết quả chính xác và chính xác.

  • Kali Hydroxide để sản xuất muối kali

    Kali Hydroxide để sản xuất muối kali

    Kali hydroxit (KOH) là một hợp chất vô cơ quan trọng có công thức hóa học KOH.Được biết đến với độ kiềm mạnh, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.Hợp chất đa chức năng này có độ pH 13,5 trong dung dịch 0,1 mol/L, làm cho nó trở thành nền tảng hiệu quả cho nhiều ứng dụng.Kali hydroxit có khả năng hòa tan vượt trội trong nước và etanol, đồng thời có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, khiến nó trở thành tài sản quý giá trong nhiều lĩnh vực khác nhau.